Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF

Máy lạnh MITSHUBISHI Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF

12.800.000đ
Giá cũ: 14,720,000đ -13%

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ MITSUBISHI ELECTRIC MSY/MUY-JW35VF - 1.5HP (12,000 BTU/H)

Máy lạnh MSY/MUY-JW35VF nằm trong dòng sản phẩm Inverter Một Chiều Sang Trọng MSY-JW series của Mitsubishi Electric, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, giúp mang lại sự thoải mái cho không gian sống và đáp ứng nhu cầu điều hòa không khí của người dùng.

Bảo hành:
- Thân máy: 2 năm
- Máy nén: 5 năm

Dòng

Inverter - 1 chiều

Gas

R32

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ MITSUBISHI ELECTRIC MSY-JW35VF - 1.5HP (12,000 BTU/H)

 

 

 

Công nghệ PAM Inverter98% nguồn điện đầu vào được
sử dụng hiệu quả.

 

Lớp phủ kép chống bám bẩnCông nghệ chống bám bẩn độc quyền của Mitsubishi Electric giúp ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn, khói thuốc và dầu mỡ.

 

Mát lạnh siêu tốcTính năng Mát lạnh siêu tốc của Mitsubishi Electric đem lại cho bạn những luồng gió mát lạnh tức thì.

 

Vận hành êm áiĐộ ồn của dàn lạnh khi vận hành chỉ có 18dB(A)* mang đến một không gian yên tĩnh cho gia đình bạn.
* Thông số của dòng GR

 

Quạt lồng sóc

 

Kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt mang đến những luồng thổi mạnh mẽ nhưng yên tĩnh

Thiết kế Khí động học tối ưu

Giúp tối ưu hóa sức mạnh và hướng thổi của luồng gió nhờ thiết kế cánh đảo gió kép

Chế độ giấc ngủ

 

-
+

Thông số kỹ thuật:

  • Tên model dàn lạnh :MSY-JW35VF
  • Tên model dàn nóng :MUY-JW35VF
  • Công suất làm lạnh :3.6(0.9-3.7)kW-12.283(3.071-12,624)Btu/h 
  • Tiêu thụ điện làm lạnh : 1.330KW
  • Hiệu suất năng lượng :5,49(TCVN 7830:2015)
  • Môi chất lạnh :R32
  • Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :6.4
  • Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :12.3
  • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
  • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
  • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) :8.5
  • Trọng lượng dàn nóng (Kg) :21
  • Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) :22-43
  • Độ ồn dàn nóng (max)(dB):51
  • Khả năng hút ẩm (l/h) :1.2
  • Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :9.52
  • Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35
  • Nguồn cấp điện :Dàn nóng
  • Độ dài tối đa của ống (m) :20
  • Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :12

Tính năng

  • Công nghệ PAM Inverter
  • Chức năng Fuzzy logic "I Feel"
  • Màng lọc chống nấm mốc
  • Lớp phủ kép chống bám bẩn
  • Lớp phủ chống bám bẩn
  • Làm lạnh nhanh
  • Hện giờ bật tắc 24 tiếng
  • Tự khởi động lại
  • Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí.
Thông số kỹ thuật