Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.8 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.4 / 9.5 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.42 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | RTV9-TC-BI |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 255 x 700 x 190 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 6.5 Kg |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | RCV9-TC-BI |
Kích thước dàn nóng (mm) | 500 x 775 x 290 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 21 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.